Phản ứng H2S + KMnO4 → KOH + MnO2 + S + H2O
1. Phương trình phản ứng của H2S với KMnO4
H2S + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3S + 2H2O
2. Điều kiện phản ứng giữa H2S và KMnO4
Nhiệt độ
3. Tính chất hóa học của H2S
3.1. tính axit yếu
Hiđro sunfua tan trong nước tạo thành dung dịch axit rất yếu (yếu hơn axit cacbonic), gọi là axit sunfuric (H2S).
Axit sunfuric phản ứng với kiềm để tạo thành hai muối: muối trung tính, chẳng hạn như Na2S, chứa các ion S2- và muối axit, chẳng hạn như NaHS, chứa các ion HS-.
H2S + NaOH → NaHS + H2O
H2S + 2NaOH → Na2S + 2H2O
3.2. tính khử mạnh
Là chất khử mạnh vì trong H2S lưu huỳnh có số oxi hóa thấp nhất (-2).
Khi tham gia phản ứng hóa học, tùy theo bản chất, nồng độ chất oxi hóa, nhiệt độ,… mà lưu huỳnh nguyên tố có số oxi hóa −2 (S-2) có thể bị oxi hóa thành (S0), (S+4), ( S +6).
Phản ứng với oxy có thể tạo ra S hoặc SO2 tùy thuộc vào lượng oxy và cách thức tiến hành phản ứng.
2H2S + 3O2 dư → 2H2O + 2SO2
2H2S + O2 → 2H2O + 2S
Ở nhiệt độ cao, khí H2S cháy trong không khí với ngọn lửa màu xanh nhạt, H2S bị oxi hóa thành SO2:
Phản ứng với clo có thể tạo thành S hoặc H2SO4 tùy theo điều kiện phản ứng.
H2S + 4Cl2 + 4H2O → 8HCl + H2SO4
H2S + Cl2 → 2HCl + S (khí clo gặp khí H2S)
4. Tính chất hóa học của KMnO4
4.1. Phản ứng phân hủy ở nhiệt độ cao
2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
Khi các tinh thể permanganat hòa tan dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp, oxy được giải phóng
4KMnO4 + 2H2O → 4KOH + 4MnO2 + 3O2
4.2. Phản ứng với axit
KMnO4 có thể phản ứng với nhiều axit mạnh như H2SO4, HCl hay HNO3
2KMnO4 + H2SO4 → Mn2O7 + K2SO4 + H2O
2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
3K2MnO4 + 4HNO3 → 2KMnO4 + MnO2 + 4KNO3 + 2H2O
4.3. Phản ứng với bazơ
Màu tím phản ứng được với nhiều dung dịch kiềm mạnh như KOH, NaOH
4KMnO4 + 4KOH → 4K2MnO4 + 2H2O + O2
4KMnO4 + 4NaOH + → 2K2MnO4 + 2Na2MnO4 + 2H2O + O2
4.4. Tính oxi hóa của KMnO4
– Vì thuốc tím là chất oxi hóa mạnh nên có thể phản ứng với nhiều dung dịch và tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.
Trong môi trường axit, mangan bị khử thành Mn2+.
2KMnO4 + 5Na2SO3 + 3H2SO4 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 + 3H2O
– Trong môi trường trung tính, MnO2 tạo thành có cặn màu nâu.
2KMnO4 + 3K2SO3 + H2O 3K2SO4 + 2MnO2 + 2KOH
– Trong môi trường kiềm bị khử thành MnO42-
2KMnO4 + Na2SO3 + 2KOH 2K2MnO4 + Na2SO4 + H2O
4.5. Phản ứng với các hợp chất hữu cơ
Phản ứng với etanol:
4KMnO4 + 3C2H5OH → 3CH3COOH + 4MnO2 + 4KOH + H2O
– Phản ứng với axetilen trong môi trường kiềm:
C2H2 + 10KMnO4 + 14KOH → 10K2MnO4 + 2K2CO3 + 8H2O
– Phản ứng với axetilen trong môi trường trung tính:
3C2H2 + 10KMnO4 + 2KOH → 6K2CO3 + 10MnO2 + 4H2O
– Phản ứng với axetilen trong môi trường axit:
C2H2 + 2KMnO4 + 3H2SO4 → 2CO2 + 2MnSO4 + K2SO4 + 4H2O
– KMnO4 phản ứng với etilen trong môi trường kiềm:
12KMnO4 + C2H4 + 16KOH → 12K2MnO4 + 2K2CO3 + 10H2O
– KMnO4 phản ứng với etilen trong môi trường trung tính:
4KMnO4 + C2H4 → 2K2CO3 + 4MnO2 + 2H2O
Phản ứng với glixerin:
14KMnO4 + 4C3H8O3 → 7K2CO3 + 7Mn2O3 + 5CO2 + 16H2O
4.6. Các phản ứng khác của KMnO4
– Thuốc tím phản ứng với H2O2
2KMnO4 + 3H2O2 → 2KOH + 2MnO2 + 3O2 + 2H2O
– KMnO4 phản ứng với H2S
2KMnO4 + 3H2SO4 + 5H2S → 5S + 8H2O + K2SO4 + 2Mn
5. Bài tập thực hành
Câu hỏi 1. Dẫn khí H2S vào dung dịch KMnO4 và H2SO4 loãng, hiện tượng quan sát được là:
A. Dung dịch không màu chuyển sang màu tím
B. Dung dịch thuốc tím có màu vàng đục
C. Màu tím của dung dịch KMnO4 chuyển sang màu vàng
D. Màu tím của dung dịch KMnO4 chuyển sang không màu và có màu vàng đục
Câu trả lời:
Trả lời: một cách dễ dàng
Giải thích:
Cho khí H2S sục vào dung dịch KMnO4 và H2SO4 loãng, màu tím của dung dịch KMnO4 trở nên không màu và có màu vàng đục.
5H2S + 2KMnO4 + 3H2SO4 → 8H2O + 5S + 2MnSO4 + K2SO4
Câu 2. Tính chất nào sau đây là đặc trưng của khí hiđro sunfua?
A. Là chất khí không màu.
B. Là chất khí độc.
C. Là chất khí mùi trứng thối.
D. Cả 3 phương án trên đều sai.
Câu trả lời:
Trả lời: một cách dễ dàng
Giải thích:
Câu 3. Trong phương trình H2S + O2 → H2O + 2S lưu huỳnh thể hiện tính chất gì?
A. Giảm mạnh.
B. Chất oxi hóa mạnh.
C. Tính axit mạnh.
D. Căn cứ vững chắc.
Câu trả lời:
Trả lời: hoặc
Câu 4. Cho khí H2S đi qua dung dịch CuSO4 thấy xuất hiện kết tủa xám đen chứng tỏ:
A. Xảy ra phản ứng oxi hoá – khử.
B. Tạo kết tủa CuS, không tan trong axit mạnh.
C. Axit sunfuric mạnh hơn axit sunfuric.
D. Axit sunfuric mạnh hơn axit sunfuric.
Câu trả lời:
Trả lời: BỎ
Giải thích:
Điều kiện của phản ứng trao đổi là sau phản ứng tạo ra chất khí hoặc chất kết tủa hoặc chất điện li yếu
Cần cho biết tính chất hóa học của muối sunfua không tan trong axit mạnh
H2S + CuSO4 → CuS↓ (kết tủa đen) + H2SO4
=> Tạo kết tủa CuS, không tan trong axit mạnh.
Câu 5. Cho 0,1 mol khí H2S phản ứng vừa đủ với Pb(NO3)2, tính khối lượng kết tủa thu được.
A. 23,9 gam.
B. 10,2 gam.
C. 5,9 gam.
D. 6 gam.
Câu trả lời:
Trả lời: hoặc
Câu 6. Câu nào sau đây sai?
A. Cho khí H2S sục vào dung dịch KMnO4 và H2SO4 loãng thì dung dịch KMnO4 không màu, có màu vàng đục.
B. Đun SO2 trong dung dịch K2CO3 tạo CO2.
C. SO2 vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử.
D. SO2 làm mất màu dung dịch brom.
Câu trả lời:
Trả lời: BỎ
Giải thích:
Đáp án sai là: Cho SO2 vào dung dịch K2CO3 tạo CO2. SO2 không đẩy được CO2 ra khỏi dung dịch
Xem thêm các phương trình phản ứng hóa học khác:
P + KClO3 → KCl + P2O5
H3PO4 + NaOH → Na3PO4 + H2O
NO2 + O2 + H2O → HNO3
Na + H2O → NaOH + H2
Na2O + H2O → NaOH
Hy vọng thông qua bài viết H2S + KMnO4 → KOH + MnO2 + S + H2O Cakhia TV trang web trực tiếp bóng đá miễn phí sẽ giúp ích được quý bạn đọc.