Khoa học tự nhiên bằng tiếng Anh
khoa học /’saiəns/ Khoa học Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống.
toán học /,mæθə’mætiks/ Toán học Toán học là một môn học rất khó.
vật lý /’fiziks/ Vật lý Vật lý có nhiều đơn vị đo lường.
hoá học /’hóa học/ Hóa học Hóa học cho chúng ta biết về nhiều chất hóa học.
Sinh vật học /bai’ɒlədʒi/ Sinh học Trong lớp sinh học, chúng tôi đã thử nghiệm với thực vật.
thiên văn học /əs’trɔnəmi/ Thiên văn học Thiên văn học cho chúng ta biết tên của các vì sao.
Đại số học /’ældʒibrə/ Đại số Algebra đánh lừa chúng ta về tính nhẩm.
hình học /dʒi’ɔmitri/ Bài tập hình học rất phức tạp.
phép tính /’kælkjʊləs/ Tính toán giúp chúng ta suy nghĩ tốt hơn.
Các môn khoa học xã hội bằng tiếng Anh
Văn học /’litrət∫ə[r]/ Văn học Việt Nam thay đổi theo thời gian (Văn học Việt Nam thay đổi theo thời gian).
Lịch sử /’histri/ Lịch sử Lịch sử là một môn học phụ ở trường tôi.
Địa lý /dʒi’ɒgrəfi/ Địa lý Địa lý là một trong những lĩnh vực khoa học.
đạo đức /’eθiks/ Đạo đức, đạo đứcHọc đạo đức để hoàn thiện bản thân
ngoại ngữ /’fɒrən ‘læηgwidʒ/ Ngoại ngữ Để đi du học, chúng ta cần học ngoại ngữ.
Triết lý /philosophy /fi’lɔsəfi/ Triết học Triết học khiến người ta phải suy nghĩ.
xã hội học /,səʊsiˈɒlədʒi/ Xã hội họcXã hội học cho chúng ta biết thêm về thế giới bên ngoài.
-Thuộc kinh tế /,i:kə’nɒmiks/ Kinh tế Quản lý kinh tế chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
Tâm lý /sai’kɒlədʒi/ Tâm lý học Tâm lý học là một môn học rất khó.
khảo cổ học /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Khảo cổ học Khảo cổ học có thể dạy về sự tiến hóa của loài người.
chính trị /ˈpäləˌtiks/ Chính trị, khoa học chính trị Tôi thấy chính trị rất phức tạp.
các môn nghệ thuật bằng tiếng Anh
Mỹ thuật /fain ɑ:[r]ts/ Mỹ thuật Đề tài mỹ thuật thường là vẽ tranh phong cảnh.
Điêu khắc /’skʌlpt∫ə[r]/ Điêu khắc Tôi quyết định học điêu khắc (Tôi quyết định học điêu khắc)
Âm nhạc /’mju:zik/ Âm nhạcÂm nhạc khiến chúng ta cảm thấy thư thái.
Thơ /ˈpəʊɪtri/ Thơ Bài thơ rất dễ nhớ
ngành kiến trúc /ˈɑː[r]kɪtɛktʃə/ Kiến trúc Kiến trúc cần sự sáng tạo.
Bức vẽ /ˈpeɪntɪŋ/ Vẽ tranhTrong cuộc thi vẽ tranh tuần trước, tôi đã giành giải nhất (Trong cuộc thi vẽ tranh tuần trước, tôi đã giành giải nhất),
thủ công /kraft/ CraftsCrafts có ý nghĩa hơn máy móc.
Một số cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng trong chủ đề chủ đề
Biết cách đọc và viết các chủ đề bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, làm thế nào để áp dụng những từ mới này trong câu? Dưới đây, Nghe Nói Tiếng Anh sẽ chia sẻ với các bạn các cấu trúc câu trong chủ đề mà các bạn cần biết.
– S + has/has + môn học/môn học (tên môn học) + (hôm nay/ở trường bạn)
Nghĩa: Đây là cấu trúc trả lời cho câu hỏi bạn học những môn gì ở trường trong một thời gian nhất định. Thời gian có thể là hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai.
Ví dụ: Hôm nay bạn học môn gì? (Hôm nay bạn học môn gì?)
=> Hôm nay, tôi học toán, tiếng Anh và mỹ thuật (Hôm nay tôi học toán, tiếng Anh và mỹ thuật)
– Hạt + S + have + chủ ngữ (danh từ chủ ngữ) + (hôm qua/hôm nay/ngày mai)?
Nghĩa: Đây là một câu hỏi nghi vấn được sử dụng để hỏi liệu ai đó có nghiên cứu chủ đề… vào thời điểm đó… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai…
Ví dụ: Hôm nay anh ấy có môn tiếng Anh không? (Anh ấy có học tiếng Anh hôm nay không?)
=> Có, anh ấy có. (Vâng, anh ấy được giáo dục)
=> Không, anh ấy không. (Không, anh ấy không học)
– When + tiểu từ + S + has/has + chủ ngữ (danh từ chủ ngữ)?
Nghĩa: Đó là câu hỏi tương tự khi hỏi một người có khóa học… khi nào.
Ví dụ: Khi nào bạn có thể chất? (Bạn học Vật lý khi nào?)
=> Tôi có thứ Hai mỗi ngày. (Tôi học vật lý vào thứ Hai hàng tuần)
Biết cách viết và đọc các chủ đề bằng tiếng Anh chuẩn sẽ giúp bạn có thêm vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Đây đều là những từ vựng cơ bản được gặp rất nhiều trong chương trình học. Một khi bạn thành thạo những từ này, bài học trên lớp của bạn sẽ trở nên hiệu quả hơn.
Hy vọng thông qua bài viết Tên các môn học trong tiếng Anh Cakhia TV trang web trực tiếp bóng đá miễn phí sẽ giúp ích được quý bạn đọc.